Chuyển đổi faraday (dựa trên carbon 12) sang ampere-giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi faraday (dựa trên carbon 12) [12)] sang đơn vị ampere-giờ [A*h]
faraday (dựa trên carbon 12)
Định nghĩa:
ampere-giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi faraday (dựa trên carbon 12) sang ampere-giờ
faraday (dựa trên carbon 12) [12)] | ampere-giờ [A*h] |
---|---|
0.01 12) | 0.2680 A*h |
0.10 12) | 2.68 A*h |
1 12) | 26.80 A*h |
2 12) | 53.60 A*h |
3 12) | 80.40 A*h |
5 12) | 134.01 A*h |
10 12) | 268.01 A*h |
20 12) | 536.03 A*h |
50 12) | 1340 A*h |
100 12) | 2680 A*h |
1000 12) | 26801 A*h |
Cách chuyển đổi faraday (dựa trên carbon 12) sang ampere-giờ
1 12) = 26.80 A*h
1 A*h = 0.037311 12)
Ví dụ
Convert 15 12) to A*h:
15 12) = 15 × 26.80 A*h = 402.02 A*h