Chuyển đổi faraday (dựa trên carbon 12) sang ampere-giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi faraday (dựa trên carbon 12) [12)] sang đơn vị ampere-giây [A*s]
faraday (dựa trên carbon 12)
Định nghĩa:
ampere-giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi faraday (dựa trên carbon 12) sang ampere-giây
faraday (dựa trên carbon 12) [12)] | ampere-giây [A*s] |
---|---|
0.01 12) | 964.85 A*s |
0.10 12) | 9649 A*s |
1 12) | 96485 A*s |
2 12) | 192971 A*s |
3 12) | 289456 A*s |
5 12) | 482427 A*s |
10 12) | 964853 A*s |
20 12) | 1929706 A*s |
50 12) | 4824265 A*s |
100 12) | 9648531 A*s |
1000 12) | 96485309 A*s |
Cách chuyển đổi faraday (dựa trên carbon 12) sang ampere-giây
1 12) = 96485 A*s
1 A*s = 0.000010 12)
Ví dụ
Convert 15 12) to A*s:
15 12) = 15 × 96485 A*s = 1447280 A*s