Chuyển đổi faraday (dựa trên carbon 12) sang ESU của điện tích
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi faraday (dựa trên carbon 12) [12)] sang đơn vị ESU của điện tích [ESU of charge]
faraday (dựa trên carbon 12)
Định nghĩa:
ESU của điện tích
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi faraday (dựa trên carbon 12) sang ESU của điện tích
faraday (dựa trên carbon 12) [12)] | ESU của điện tích [ESU of charge] |
---|---|
0.01 12) | 2892556794600 ESU of charge |
0.10 12) | 28925567945997 ESU of charge |
1 12) | 289255679459966 ESU of charge |
2 12) | 578511358919931 ESU of charge |
3 12) | 867767038379897 ESU of charge |
5 12) | 1446278397299828 ESU of charge |
10 12) | 2892556794599656 ESU of charge |
20 12) | 5785113589199312 ESU of charge |
50 12) | 14462783972998282 ESU of charge |
100 12) | 28925567945996564 ESU of charge |
1000 12) | 289255679459965632 ESU of charge |
Cách chuyển đổi faraday (dựa trên carbon 12) sang ESU của điện tích
1 12) = 289255679459966 ESU of charge
1 ESU of charge = 0.000000 12)
Ví dụ
Convert 15 12) to ESU of charge:
15 12) = 15 × 289255679459966 ESU of charge = 4338835191899484 ESU of charge