Chuyển đổi faraday (dựa trên carbon 12) sang Điện tích nguyên tố

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi faraday (dựa trên carbon 12) [12)] sang đơn vị Điện tích nguyên tố [e]
faraday (dựa trên carbon 12) [12)]
Điện tích nguyên tố [e]

faraday (dựa trên carbon 12)

Định nghĩa:

Điện tích nguyên tố

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi faraday (dựa trên carbon 12) sang Điện tích nguyên tố

faraday (dựa trên carbon 12) [12)] Điện tích nguyên tố [e]
0.01 12) 6022136700686184742912 e
0.10 12) 60221367006861849526272 e
1 12) 602213670068618444931072 e
2 12) 1204427340137236889862144 e
3 12) 1806641010205855401902080 e
5 12) 3011068350343092425981952 e
10 12) 6022136700686184851963904 e
20 12) 12044273401372369703927808 e
50 12) 30110683503430923186077696 e
100 12) 60221367006861846372155392 e
1000 12) 602213670068618463721553920 e

Cách chuyển đổi faraday (dựa trên carbon 12) sang Điện tích nguyên tố

1 12) = 602213670068618444931072 e

1 e = 0.000000 12)

Ví dụ

Convert 15 12) to e:
15 12) = 15 × 602213670068618444931072 e = 9033205051029276741074944 e

Chuyển đổi đơn vị Phí phổ biến