Chuyển đổi are sang hectomét vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi are [a] sang đơn vị hectomét vuông [hm^2]
are
Định nghĩa:
hectomét vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi are sang hectomét vuông
| are [a] | hectomét vuông [hm^2] |
|---|---|
| 0.01 a | 0.000100 hm^2 |
| 0.10 a | 0.001000 hm^2 |
| 1 a | 0.0100 hm^2 |
| 2 a | 0.0200 hm^2 |
| 3 a | 0.0300 hm^2 |
| 5 a | 0.0500 hm^2 |
| 10 a | 0.1000 hm^2 |
| 20 a | 0.2000 hm^2 |
| 50 a | 0.5000 hm^2 |
| 100 a | 1.00 hm^2 |
| 1000 a | 10.00 hm^2 |
Cách chuyển đổi are sang hectomét vuông
1 a = 0.010000 hm^2
1 hm^2 = 100.00 a
Ví dụ
Convert 15 a to hm^2:
15 a = 15 × 0.010000 hm^2 = 0.150000 hm^2