Chuyển đổi are sang chuỗi vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi are [a] sang đơn vị chuỗi vuông [ch^2]
are
Định nghĩa:
chuỗi vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi are sang chuỗi vuông
| are [a] | chuỗi vuông [ch^2] |
|---|---|
| 0.01 a | 0.002471 ch^2 |
| 0.10 a | 0.0247 ch^2 |
| 1 a | 0.2471 ch^2 |
| 2 a | 0.4942 ch^2 |
| 3 a | 0.7413 ch^2 |
| 5 a | 1.24 ch^2 |
| 10 a | 2.47 ch^2 |
| 20 a | 4.94 ch^2 |
| 50 a | 12.36 ch^2 |
| 100 a | 24.71 ch^2 |
| 1000 a | 247.11 ch^2 |
Cách chuyển đổi are sang chuỗi vuông
1 a = 0.247105 ch^2
1 ch^2 = 4.05 a
Ví dụ
Convert 15 a to ch^2:
15 a = 15 × 0.247105 ch^2 = 3.71 ch^2