Chuyển đổi are sang feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi are [a] sang đơn vị feet vuông [ft^2]
are [a]
feet vuông [ft^2]

are

Định nghĩa:

feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi are sang feet vuông

are [a] feet vuông [ft^2]
0.01 a 10.76 ft^2
0.10 a 107.64 ft^2
1 a 1076 ft^2
2 a 2153 ft^2
3 a 3229 ft^2
5 a 5382 ft^2
10 a 10764 ft^2
20 a 21528 ft^2
50 a 53820 ft^2
100 a 107639 ft^2
1000 a 1076391 ft^2

Cách chuyển đổi are sang feet vuông

1 a = 1076 ft^2

1 ft^2 = 0.000929 a

Ví dụ

Convert 15 a to ft^2:
15 a = 15 × 1076 ft^2 = 16146 ft^2

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến