Chuyển đổi kip sang phần tư (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kip [kip] sang đơn vị phần tư (Anh) [qr (UK)]
kip [kip]
phần tư (Anh) [qr (UK)]

kip

Định nghĩa:

phần tư (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kip sang phần tư (Anh)

kip [kip] phần tư (Anh) [qr (UK)]
0.01 kip 0.3571 qr (UK)
0.10 kip 3.57 qr (UK)
1 kip 35.71 qr (UK)
2 kip 71.43 qr (UK)
3 kip 107.14 qr (UK)
5 kip 178.57 qr (UK)
10 kip 357.14 qr (UK)
20 kip 714.29 qr (UK)
50 kip 1786 qr (UK)
100 kip 3571 qr (UK)
1000 kip 35714 qr (UK)

Cách chuyển đổi kip sang phần tư (Anh)

1 kip = 35.71 qr (UK)

1 qr (UK) = 0.028000 kip

Ví dụ

Convert 15 kip to qr (UK):
15 kip = 15 × 35.71 qr (UK) = 535.71 qr (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi kip sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác