Chuyển đổi kip sang hạt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kip [kip] sang đơn vị hạt [gr]
kip [kip]
hạt [gr]

kip

Định nghĩa:

hạt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kip sang hạt

kip [kip] hạt [gr]
0.01 kip 70000 gr
0.10 kip 700000 gr
1 kip 7000001 gr
2 kip 14000002 gr
3 kip 21000003 gr
5 kip 35000005 gr
10 kip 70000011 gr
20 kip 140000022 gr
50 kip 350000054 gr
100 kip 700000108 gr
1000 kip 7000001080 gr

Cách chuyển đổi kip sang hạt

1 kip = 7000001 gr

1 gr = 0.000000 kip

Ví dụ

Convert 15 kip to gr:
15 kip = 15 × 7000001 gr = 105000016 gr

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi kip sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác