Chuyển đổi nghìn feet gỗ sang dây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nghìn feet gỗ [thousand board feet] sang đơn vị dây [cord]
nghìn feet gỗ [thousand board feet]
dây [cord]

nghìn feet gỗ

Định nghĩa:

dây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nghìn feet gỗ sang dây

nghìn feet gỗ [thousand board feet] dây [cord]
0.01 thousand board feet 0.006510 cord
0.10 thousand board feet 0.0651 cord
1 thousand board feet 0.6510 cord
2 thousand board feet 1.30 cord
3 thousand board feet 1.95 cord
5 thousand board feet 3.26 cord
10 thousand board feet 6.51 cord
20 thousand board feet 13.02 cord
50 thousand board feet 32.55 cord
100 thousand board feet 65.10 cord
1000 thousand board feet 651.04 cord

Cách chuyển đổi nghìn feet gỗ sang dây

1 thousand board feet = 0.651042 cord

1 cord = 1.54 thousand board feet

Ví dụ

Convert 15 thousand board feet to cord:
15 thousand board feet = 15 × 0.651042 cord = 9.77 cord

Chuyển đổi đơn vị Thể tích - Gỗ phổ biến