Chuyển đổi dây (80 feet khối) sang thanh chuyển đổi
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dây (80 feet khối) [cord (80 cubic ft)] sang đơn vị thanh chuyển đổi [switch tie]
dây (80 feet khối)
Định nghĩa:
thanh chuyển đổi
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dây (80 feet khối) sang thanh chuyển đổi
dây (80 feet khối) [cord (80 cubic ft)] | thanh chuyển đổi [switch tie] |
---|---|
0.01 cord (80 cubic ft) | 0.1524 switch tie |
0.10 cord (80 cubic ft) | 1.52 switch tie |
1 cord (80 cubic ft) | 15.24 switch tie |
2 cord (80 cubic ft) | 30.48 switch tie |
3 cord (80 cubic ft) | 45.71 switch tie |
5 cord (80 cubic ft) | 76.19 switch tie |
10 cord (80 cubic ft) | 152.38 switch tie |
20 cord (80 cubic ft) | 304.76 switch tie |
50 cord (80 cubic ft) | 761.90 switch tie |
100 cord (80 cubic ft) | 1524 switch tie |
1000 cord (80 cubic ft) | 15238 switch tie |
Cách chuyển đổi dây (80 feet khối) sang thanh chuyển đổi
1 cord (80 cubic ft) = 15.24 switch tie
1 switch tie = 0.065625 cord (80 cubic ft)
Ví dụ
Convert 15 cord (80 cubic ft) to switch tie:
15 cord (80 cubic ft) = 15 × 15.24 switch tie = 228.57 switch tie