Chuyển đổi dây (80 feet khối) sang feet gỗ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dây (80 feet khối) [cord (80 cubic ft)] sang đơn vị feet gỗ [board feet]
dây (80 feet khối) [cord (80 cubic ft)]
feet gỗ [board feet]

dây (80 feet khối)

Định nghĩa:

feet gỗ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dây (80 feet khối) sang feet gỗ

dây (80 feet khối) [cord (80 cubic ft)] feet gỗ [board feet]
0.01 cord (80 cubic ft) 9.60 board feet
0.10 cord (80 cubic ft) 96.00 board feet
1 cord (80 cubic ft) 960.00 board feet
2 cord (80 cubic ft) 1920 board feet
3 cord (80 cubic ft) 2880 board feet
5 cord (80 cubic ft) 4800 board feet
10 cord (80 cubic ft) 9600 board feet
20 cord (80 cubic ft) 19200 board feet
50 cord (80 cubic ft) 48000 board feet
100 cord (80 cubic ft) 96000 board feet
1000 cord (80 cubic ft) 960000 board feet

Cách chuyển đổi dây (80 feet khối) sang feet gỗ

1 cord (80 cubic ft) = 960.00 board feet

1 board feet = 0.001042 cord (80 cubic ft)

Ví dụ

Convert 15 cord (80 cubic ft) to board feet:
15 cord (80 cubic ft) = 15 × 960.00 board feet = 14400 board feet

Chuyển đổi đơn vị Thể tích - Gỗ phổ biến