Chuyển đổi dây (80 feet khối) sang dây feet
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dây (80 feet khối) [cord (80 cubic ft)] sang đơn vị dây feet [cord feet]
dây (80 feet khối)
Định nghĩa:
dây feet
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dây (80 feet khối) sang dây feet
| dây (80 feet khối) [cord (80 cubic ft)] | dây feet [cord feet] |
|---|---|
| 0.01 cord (80 cubic ft) | 0.0500 cord feet |
| 0.10 cord (80 cubic ft) | 0.5000 cord feet |
| 1 cord (80 cubic ft) | 5.00 cord feet |
| 2 cord (80 cubic ft) | 10.00 cord feet |
| 3 cord (80 cubic ft) | 15.00 cord feet |
| 5 cord (80 cubic ft) | 25.00 cord feet |
| 10 cord (80 cubic ft) | 50.00 cord feet |
| 20 cord (80 cubic ft) | 100.00 cord feet |
| 50 cord (80 cubic ft) | 250.00 cord feet |
| 100 cord (80 cubic ft) | 500.00 cord feet |
| 1000 cord (80 cubic ft) | 5000 cord feet |
Cách chuyển đổi dây (80 feet khối) sang dây feet
1 cord (80 cubic ft) = 5.00 cord feet
1 cord feet = 0.200000 cord (80 cubic ft)
Ví dụ
Convert 15 cord (80 cubic ft) to cord feet:
15 cord (80 cubic ft) = 15 × 5.00 cord feet = 75.00 cord feet