Chuyển đổi dây (80 feet khối) sang feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dây (80 feet khối) [cord (80 cubic ft)] sang đơn vị feet khối [ft^3]
dây (80 feet khối) [cord (80 cubic ft)]
feet khối [ft^3]

dây (80 feet khối)

Định nghĩa:

feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dây (80 feet khối) sang feet khối

dây (80 feet khối) [cord (80 cubic ft)] feet khối [ft^3]
0.01 cord (80 cubic ft) 0.8000 ft^3
0.10 cord (80 cubic ft) 8.00 ft^3
1 cord (80 cubic ft) 80.00 ft^3
2 cord (80 cubic ft) 160.00 ft^3
3 cord (80 cubic ft) 240.00 ft^3
5 cord (80 cubic ft) 400.00 ft^3
10 cord (80 cubic ft) 800.00 ft^3
20 cord (80 cubic ft) 1600 ft^3
50 cord (80 cubic ft) 4000 ft^3
100 cord (80 cubic ft) 8000 ft^3
1000 cord (80 cubic ft) 80000 ft^3

Cách chuyển đổi dây (80 feet khối) sang feet khối

1 cord (80 cubic ft) = 80.00 ft^3

1 ft^3 = 0.012500 cord (80 cubic ft)

Ví dụ

Convert 15 cord (80 cubic ft) to ft^3:
15 cord (80 cubic ft) = 15 × 80.00 ft^3 = 1200 ft^3

Chuyển đổi đơn vị Thể tích - Gỗ phổ biến