Chuyển đổi dây (80 feet khối) sang thanh ngang
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dây (80 feet khối) [cord (80 cubic ft)] sang đơn vị thanh ngang [cross tie]
dây (80 feet khối)
Định nghĩa:
thanh ngang
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dây (80 feet khối) sang thanh ngang
dây (80 feet khối) [cord (80 cubic ft)] | thanh ngang [cross tie] |
---|---|
0.01 cord (80 cubic ft) | 0.2400 cross tie |
0.10 cord (80 cubic ft) | 2.40 cross tie |
1 cord (80 cubic ft) | 24.00 cross tie |
2 cord (80 cubic ft) | 48.00 cross tie |
3 cord (80 cubic ft) | 72.00 cross tie |
5 cord (80 cubic ft) | 120.00 cross tie |
10 cord (80 cubic ft) | 240.00 cross tie |
20 cord (80 cubic ft) | 480.00 cross tie |
50 cord (80 cubic ft) | 1200 cross tie |
100 cord (80 cubic ft) | 2400 cross tie |
1000 cord (80 cubic ft) | 24000 cross tie |
Cách chuyển đổi dây (80 feet khối) sang thanh ngang
1 cord (80 cubic ft) = 24.00 cross tie
1 cross tie = 0.041667 cord (80 cubic ft)
Ví dụ
Convert 15 cord (80 cubic ft) to cross tie:
15 cord (80 cubic ft) = 15 × 24.00 cross tie = 360.00 cross tie