Chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang pint khô (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)] sang đơn vị pint khô (Mỹ) [pt dry (US)]
homer (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
pint khô (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang pint khô (Mỹ)
homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)] | pint khô (Mỹ) [pt dry (US)] |
---|---|
0.01 homer (Biblical) | 4.00 pt dry (US) |
0.10 homer (Biblical) | 39.96 pt dry (US) |
1 homer (Biblical) | 399.56 pt dry (US) |
2 homer (Biblical) | 799.11 pt dry (US) |
3 homer (Biblical) | 1199 pt dry (US) |
5 homer (Biblical) | 1998 pt dry (US) |
10 homer (Biblical) | 3996 pt dry (US) |
20 homer (Biblical) | 7991 pt dry (US) |
50 homer (Biblical) | 19978 pt dry (US) |
100 homer (Biblical) | 39956 pt dry (US) |
1000 homer (Biblical) | 399556 pt dry (US) |
Cách chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang pint khô (Mỹ)
1 homer (Biblical) = 399.56 pt dry (US)
1 pt dry (US) = 0.002503 homer (Biblical)
Ví dụ
Convert 15 homer (Biblical) to pt dry (US):
15 homer (Biblical) = 15 × 399.56 pt dry (US) = 5993 pt dry (US)