Chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang bushel (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)] sang đơn vị bushel (Anh) [bu (UK)]
homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]
bushel (Anh) [bu (UK)]

homer (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

bushel (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang bushel (Anh)

homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)] bushel (Anh) [bu (UK)]
0.01 homer (Biblical) 0.0605 bu (UK)
0.10 homer (Biblical) 0.6049 bu (UK)
1 homer (Biblical) 6.05 bu (UK)
2 homer (Biblical) 12.10 bu (UK)
3 homer (Biblical) 18.15 bu (UK)
5 homer (Biblical) 30.25 bu (UK)
10 homer (Biblical) 60.49 bu (UK)
20 homer (Biblical) 120.98 bu (UK)
50 homer (Biblical) 302.46 bu (UK)
100 homer (Biblical) 604.92 bu (UK)
1000 homer (Biblical) 6049 bu (UK)

Cách chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang bushel (Anh)

1 homer (Biblical) = 6.05 bu (UK)

1 bu (UK) = 0.165312 homer (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 homer (Biblical) to bu (UK):
15 homer (Biblical) = 15 × 6.05 bu (UK) = 90.74 bu (UK)

Chuyển đổi đơn vị Thể tích - Khô phổ biến