Chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang thùng khô (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)] sang đơn vị thùng khô (Mỹ) [bbl dry (US)]
homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]
thùng khô (Mỹ) [bbl dry (US)]

homer (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

thùng khô (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang thùng khô (Mỹ)

homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)] thùng khô (Mỹ) [bbl dry (US)]
0.01 homer (Biblical) 0.0190 bbl dry (US)
0.10 homer (Biblical) 0.1903 bbl dry (US)
1 homer (Biblical) 1.90 bbl dry (US)
2 homer (Biblical) 3.81 bbl dry (US)
3 homer (Biblical) 5.71 bbl dry (US)
5 homer (Biblical) 9.51 bbl dry (US)
10 homer (Biblical) 19.03 bbl dry (US)
20 homer (Biblical) 38.05 bbl dry (US)
50 homer (Biblical) 95.13 bbl dry (US)
100 homer (Biblical) 190.27 bbl dry (US)
1000 homer (Biblical) 1903 bbl dry (US)

Cách chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang thùng khô (Mỹ)

1 homer (Biblical) = 1.90 bbl dry (US)

1 bbl dry (US) = 0.525578 homer (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 homer (Biblical) to bbl dry (US):
15 homer (Biblical) = 15 × 1.90 bbl dry (US) = 28.54 bbl dry (US)

Chuyển đổi đơn vị Thể tích - Khô phổ biến