Chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang quart khô (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)] sang đơn vị quart khô (Mỹ) [qt dry (US)]
cab (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
quart khô (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang quart khô (Mỹ)
cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)] | quart khô (Mỹ) [qt dry (US)] |
---|---|
0.01 cab (Biblical) | 0.0111 qt dry (US) |
0.10 cab (Biblical) | 0.1110 qt dry (US) |
1 cab (Biblical) | 1.11 qt dry (US) |
2 cab (Biblical) | 2.22 qt dry (US) |
3 cab (Biblical) | 3.33 qt dry (US) |
5 cab (Biblical) | 5.55 qt dry (US) |
10 cab (Biblical) | 11.10 qt dry (US) |
20 cab (Biblical) | 22.20 qt dry (US) |
50 cab (Biblical) | 55.49 qt dry (US) |
100 cab (Biblical) | 110.99 qt dry (US) |
1000 cab (Biblical) | 1110 qt dry (US) |
Cách chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang quart khô (Mỹ)
1 cab (Biblical) = 1.11 qt dry (US)
1 qt dry (US) = 0.900999 cab (Biblical)
Ví dụ
Convert 15 cab (Biblical) to qt dry (US):
15 cab (Biblical) = 15 × 1.11 qt dry (US) = 16.65 qt dry (US)