Chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang peck (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)] sang đơn vị peck (Anh) [pk (UK)]
cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)]
peck (Anh) [pk (UK)]

cab (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

peck (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang peck (Anh)

cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)] peck (Anh) [pk (UK)]
0.01 cab (Biblical) 0.001344 pk (UK)
0.10 cab (Biblical) 0.0134 pk (UK)
1 cab (Biblical) 0.1344 pk (UK)
2 cab (Biblical) 0.2689 pk (UK)
3 cab (Biblical) 0.4033 pk (UK)
5 cab (Biblical) 0.6721 pk (UK)
10 cab (Biblical) 1.34 pk (UK)
20 cab (Biblical) 2.69 pk (UK)
50 cab (Biblical) 6.72 pk (UK)
100 cab (Biblical) 13.44 pk (UK)
1000 cab (Biblical) 134.43 pk (UK)

Cách chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang peck (Anh)

1 cab (Biblical) = 0.134426 pk (UK)

1 pk (UK) = 7.44 cab (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 cab (Biblical) to pk (UK):
15 cab (Biblical) = 15 × 0.134426 pk (UK) = 2.02 pk (UK)

Chuyển đổi đơn vị Thể tích - Khô phổ biến