Chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang peck (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)] sang đơn vị peck (Mỹ) [pk (US)]
cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)]
peck (Mỹ) [pk (US)]

cab (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

peck (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang peck (Mỹ)

cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)] peck (Mỹ) [pk (US)]
0.01 cab (Biblical) 0.001387 pk (US)
0.10 cab (Biblical) 0.0139 pk (US)
1 cab (Biblical) 0.1387 pk (US)
2 cab (Biblical) 0.2775 pk (US)
3 cab (Biblical) 0.4162 pk (US)
5 cab (Biblical) 0.6937 pk (US)
10 cab (Biblical) 1.39 pk (US)
20 cab (Biblical) 2.77 pk (US)
50 cab (Biblical) 6.94 pk (US)
100 cab (Biblical) 13.87 pk (US)
1000 cab (Biblical) 138.73 pk (US)

Cách chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang peck (Mỹ)

1 cab (Biblical) = 0.138735 pk (US)

1 pk (US) = 7.21 cab (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 cab (Biblical) to pk (US):
15 cab (Biblical) = 15 × 0.138735 pk (US) = 2.08 pk (US)

Chuyển đổi đơn vị Thể tích - Khô phổ biến