Chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang log (Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)] sang đơn vị log (Kinh Thánh) [log (Biblical)]
cab (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
log (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang log (Kinh Thánh)
cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)] | log (Kinh Thánh) [log (Biblical)] |
---|---|
0.01 cab (Biblical) | 0.0400 log (Biblical) |
0.10 cab (Biblical) | 0.4000 log (Biblical) |
1 cab (Biblical) | 4.00 log (Biblical) |
2 cab (Biblical) | 8.00 log (Biblical) |
3 cab (Biblical) | 12.00 log (Biblical) |
5 cab (Biblical) | 20.00 log (Biblical) |
10 cab (Biblical) | 40.00 log (Biblical) |
20 cab (Biblical) | 80.00 log (Biblical) |
50 cab (Biblical) | 200.00 log (Biblical) |
100 cab (Biblical) | 400.00 log (Biblical) |
1000 cab (Biblical) | 4000 log (Biblical) |
Cách chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang log (Kinh Thánh)
1 cab (Biblical) = 4.00 log (Biblical)
1 log (Biblical) = 0.250000 cab (Biblical)
Ví dụ
Convert 15 cab (Biblical) to log (Biblical):
15 cab (Biblical) = 15 × 4.00 log (Biblical) = 60.00 log (Biblical)