Chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang bushel (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)] sang đơn vị bushel (Mỹ) [bu (US)]
cab (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
bushel (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang bushel (Mỹ)
| cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)] | bushel (Mỹ) [bu (US)] |
|---|---|
| 0.01 cab (Biblical) | 0.000347 bu (US) |
| 0.10 cab (Biblical) | 0.003468 bu (US) |
| 1 cab (Biblical) | 0.0347 bu (US) |
| 2 cab (Biblical) | 0.0694 bu (US) |
| 3 cab (Biblical) | 0.1041 bu (US) |
| 5 cab (Biblical) | 0.1734 bu (US) |
| 10 cab (Biblical) | 0.3468 bu (US) |
| 20 cab (Biblical) | 0.6937 bu (US) |
| 50 cab (Biblical) | 1.73 bu (US) |
| 100 cab (Biblical) | 3.47 bu (US) |
| 1000 cab (Biblical) | 34.68 bu (US) |
Cách chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang bushel (Mỹ)
1 cab (Biblical) = 0.034684 bu (US)
1 bu (US) = 28.83 cab (Biblical)
Ví dụ
Convert 15 cab (Biblical) to bu (US):
15 cab (Biblical) = 15 × 0.034684 bu (US) = 0.520256 bu (US)