Chuyển đổi teralít sang thìa cà phê (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi teralít [TL] sang đơn vị thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
teralít [TL]
thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]

teralít

Định nghĩa:

thìa cà phê (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi teralít sang thìa cà phê (Anh)

teralít [TL] thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
0.01 TL 1689363826937 teaspoon (UK)
0.10 TL 16893638269370 teaspoon (UK)
1 TL 168936382693700 teaspoon (UK)
2 TL 337872765387401 teaspoon (UK)
3 TL 506809148081101 teaspoon (UK)
5 TL 844681913468502 teaspoon (UK)
10 TL 1689363826937004 teaspoon (UK)
20 TL 3378727653874008 teaspoon (UK)
50 TL 8446819134685019 teaspoon (UK)
100 TL 16893638269370038 teaspoon (UK)
1000 TL 168936382693700384 teaspoon (UK)

Cách chuyển đổi teralít sang thìa cà phê (Anh)

1 TL = 168936382693700 teaspoon (UK)

1 teaspoon (UK) = 0.000000 TL

Ví dụ

Convert 15 TL to teaspoon (UK):
15 TL = 15 × 168936382693700 teaspoon (UK) = 2534045740405506 teaspoon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi teralít sang các đơn vị Âm lượng khác