Chuyển đổi teralít sang cốc (hệ mét)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi teralít [TL] sang đơn vị cốc (hệ mét) [cup (metric)]
teralít
Định nghĩa:
cốc (hệ mét)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi teralít sang cốc (hệ mét)
teralít [TL] | cốc (hệ mét) [cup (metric)] |
---|---|
0.01 TL | 40000000000 cup (metric) |
0.10 TL | 400000000000 cup (metric) |
1 TL | 4000000000000 cup (metric) |
2 TL | 8000000000000 cup (metric) |
3 TL | 12000000000000 cup (metric) |
5 TL | 20000000000000 cup (metric) |
10 TL | 40000000000000 cup (metric) |
20 TL | 80000000000000 cup (metric) |
50 TL | 200000000000000 cup (metric) |
100 TL | 400000000000000 cup (metric) |
1000 TL | 4000000000000000 cup (metric) |
Cách chuyển đổi teralít sang cốc (hệ mét)
1 TL = 4000000000000 cup (metric)
1 cup (metric) = 0.000000 TL
Ví dụ
Convert 15 TL to cup (metric):
15 TL = 15 × 4000000000000 cup (metric) = 60000000000000 cup (metric)