Chuyển đổi teralít sang thùng (dầu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi teralít [TL] sang đơn vị thùng (dầu) [bbl (oil)]
teralít
Định nghĩa:
thùng (dầu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi teralít sang thùng (dầu)
teralít [TL] | thùng (dầu) [bbl (oil)] |
---|---|
0.01 TL | 62898108 bbl (oil) |
0.10 TL | 628981077 bbl (oil) |
1 TL | 6289810772 bbl (oil) |
2 TL | 12579621543 bbl (oil) |
3 TL | 18869432315 bbl (oil) |
5 TL | 31449053858 bbl (oil) |
10 TL | 62898107715 bbl (oil) |
20 TL | 125796215431 bbl (oil) |
50 TL | 314490538577 bbl (oil) |
100 TL | 628981077154 bbl (oil) |
1000 TL | 6289810771540 bbl (oil) |
Cách chuyển đổi teralít sang thùng (dầu)
1 TL = 6289810772 bbl (oil)
1 bbl (oil) = 0.000000 TL
Ví dụ
Convert 15 TL to bbl (oil):
15 TL = 15 × 6289810772 bbl (oil) = 94347161573 bbl (oil)