Chuyển đổi teralít sang thùng (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi teralít [TL] sang đơn vị thùng (Anh) [bbl (UK)]
teralít [TL]
thùng (Anh) [bbl (UK)]

teralít

Định nghĩa:

thùng (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi teralít sang thùng (Anh)

teralít [TL] thùng (Anh) [bbl (UK)]
0.01 TL 61102569 bbl (UK)
0.10 TL 611025690 bbl (UK)
1 TL 6110256897 bbl (UK)
2 TL 12220513794 bbl (UK)
3 TL 18330770692 bbl (UK)
5 TL 30551284486 bbl (UK)
10 TL 61102568972 bbl (UK)
20 TL 122205137944 bbl (UK)
50 TL 305512844860 bbl (UK)
100 TL 611025689720 bbl (UK)
1000 TL 6110256897197 bbl (UK)

Cách chuyển đổi teralít sang thùng (Anh)

1 TL = 6110256897 bbl (UK)

1 bbl (UK) = 0.000000 TL

Ví dụ

Convert 15 TL to bbl (UK):
15 TL = 15 × 6110256897 bbl (UK) = 91653853458 bbl (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi teralít sang các đơn vị Âm lượng khác