Chuyển đổi teralít sang cor (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi teralít [TL] sang đơn vị cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]
teralít [TL]
cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]

teralít

Định nghĩa:

cor (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi teralít sang cor (Kinh Thánh)

teralít [TL] cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]
0.01 TL 45454545 cor (Biblical)
0.10 TL 454545455 cor (Biblical)
1 TL 4545454545 cor (Biblical)
2 TL 9090909091 cor (Biblical)
3 TL 13636363636 cor (Biblical)
5 TL 22727272727 cor (Biblical)
10 TL 45454545455 cor (Biblical)
20 TL 90909090909 cor (Biblical)
50 TL 227272727273 cor (Biblical)
100 TL 454545454545 cor (Biblical)
1000 TL 4545454545455 cor (Biblical)

Cách chuyển đổi teralít sang cor (Kinh Thánh)

1 TL = 4545454545 cor (Biblical)

1 cor (Biblical) = 0.000000 TL

Ví dụ

Convert 15 TL to cor (Biblical):
15 TL = 15 × 4545454545 cor (Biblical) = 68181818182 cor (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi teralít sang các đơn vị Âm lượng khác