Chuyển đổi teralít sang thìa canh (hệ mét)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi teralít [TL] sang đơn vị thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)]
teralít
Định nghĩa:
thìa canh (hệ mét)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi teralít sang thìa canh (hệ mét)
| teralít [TL] | thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)] |
|---|---|
| 0.01 TL | 666666666667 tablespoon (metric) |
| 0.10 TL | 6666666666667 tablespoon (metric) |
| 1 TL | 66666666666667 tablespoon (metric) |
| 2 TL | 133333333333333 tablespoon (metric) |
| 3 TL | 200000000000000 tablespoon (metric) |
| 5 TL | 333333333333333 tablespoon (metric) |
| 10 TL | 666666666666667 tablespoon (metric) |
| 20 TL | 1333333333333333 tablespoon (metric) |
| 50 TL | 3333333333333333 tablespoon (metric) |
| 100 TL | 6666666666666666 tablespoon (metric) |
| 1000 TL | 66666666666666664 tablespoon (metric) |
Cách chuyển đổi teralít sang thìa canh (hệ mét)
1 TL = 66666666666667 tablespoon (metric)
1 tablespoon (metric) = 0.000000 TL
Ví dụ
Convert 15 TL to tablespoon (metric):
15 TL = 15 × 66666666666667 tablespoon (metric) = 1000000000000000 tablespoon (metric)