Chuyển đổi teralít sang thìa cà phê (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi teralít [TL] sang đơn vị thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
teralít [TL]
thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]

teralít

Định nghĩa:

thìa cà phê (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi teralít sang thìa cà phê (hệ mét)

teralít [TL] thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
0.01 TL 2000000000000 teaspoon (metric)
0.10 TL 20000000000000 teaspoon (metric)
1 TL 200000000000000 teaspoon (metric)
2 TL 400000000000000 teaspoon (metric)
3 TL 600000000000000 teaspoon (metric)
5 TL 1000000000000000 teaspoon (metric)
10 TL 2000000000000000 teaspoon (metric)
20 TL 4000000000000000 teaspoon (metric)
50 TL 9999999999999998 teaspoon (metric)
100 TL 19999999999999996 teaspoon (metric)
1000 TL 199999999999999968 teaspoon (metric)

Cách chuyển đổi teralít sang thìa cà phê (hệ mét)

1 TL = 200000000000000 teaspoon (metric)

1 teaspoon (metric) = 0.000000 TL

Ví dụ

Convert 15 TL to teaspoon (metric):
15 TL = 15 × 200000000000000 teaspoon (metric) = 3000000000000000 teaspoon (metric)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi teralít sang các đơn vị Âm lượng khác