Chuyển đổi thìa canh (Mỹ) sang ccf
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa canh (Mỹ) [tablespoon (US)] sang đơn vị ccf [ccf]
thìa canh (Mỹ)
Định nghĩa:
ccf
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thìa canh (Mỹ) sang ccf
| thìa canh (Mỹ) [tablespoon (US)] | ccf [ccf] |
|---|---|
| 0.01 tablespoon (US) | 0.000000 ccf |
| 0.10 tablespoon (US) | 0.000001 ccf |
| 1 tablespoon (US) | 0.000005 ccf |
| 2 tablespoon (US) | 0.000010 ccf |
| 3 tablespoon (US) | 0.000016 ccf |
| 5 tablespoon (US) | 0.000026 ccf |
| 10 tablespoon (US) | 0.000052 ccf |
| 20 tablespoon (US) | 0.000104 ccf |
| 50 tablespoon (US) | 0.000261 ccf |
| 100 tablespoon (US) | 0.000522 ccf |
| 1000 tablespoon (US) | 0.005222 ccf |
Cách chuyển đổi thìa canh (Mỹ) sang ccf
1 tablespoon (US) = 0.000005 ccf
1 ccf = 191501 tablespoon (US)
Ví dụ
Convert 15 tablespoon (US) to ccf:
15 tablespoon (US) = 15 × 0.000005 ccf = 0.000078 ccf