Chuyển đổi inch vuông/giây sang terastokes
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch vuông/giây [in^2/s] sang đơn vị terastokes [TSt]
inch vuông/giây
Định nghĩa:
terastokes
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch vuông/giây sang terastokes
inch vuông/giây [in^2/s] | terastokes [TSt] |
---|---|
0.01 in^2/s | 0.000000 TSt |
0.10 in^2/s | 0.000000 TSt |
1 in^2/s | 0.000000 TSt |
2 in^2/s | 0.000000 TSt |
3 in^2/s | 0.000000 TSt |
5 in^2/s | 0.000000 TSt |
10 in^2/s | 0.000000 TSt |
20 in^2/s | 0.000000 TSt |
50 in^2/s | 0.000000 TSt |
100 in^2/s | 0.000000 TSt |
1000 in^2/s | 0.000000 TSt |
Cách chuyển đổi inch vuông/giây sang terastokes
1 in^2/s = 0.000000 TSt
1 TSt = 155000310001 in^2/s
Ví dụ
Convert 15 in^2/s to TSt:
15 in^2/s = 15 × 0.000000 TSt = 0.000000 TSt