Chuyển đổi inch vuông/giây sang feet vuông/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch vuông/giây [in^2/s] sang đơn vị feet vuông/giờ [ft^2/h]
inch vuông/giây
Định nghĩa:
feet vuông/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch vuông/giây sang feet vuông/giờ
inch vuông/giây [in^2/s] | feet vuông/giờ [ft^2/h] |
---|---|
0.01 in^2/s | 0.2500 ft^2/h |
0.10 in^2/s | 2.50 ft^2/h |
1 in^2/s | 25.00 ft^2/h |
2 in^2/s | 50.00 ft^2/h |
3 in^2/s | 75.00 ft^2/h |
5 in^2/s | 125.00 ft^2/h |
10 in^2/s | 250.00 ft^2/h |
20 in^2/s | 500.00 ft^2/h |
50 in^2/s | 1250 ft^2/h |
100 in^2/s | 2500 ft^2/h |
1000 in^2/s | 25000 ft^2/h |
Cách chuyển đổi inch vuông/giây sang feet vuông/giờ
1 in^2/s = 25.00 ft^2/h
1 ft^2/h = 0.040000 in^2/s
Ví dụ
Convert 15 in^2/s to ft^2/h:
15 in^2/s = 15 × 25.00 ft^2/h = 375.00 ft^2/h