Chuyển đổi inch vuông/giây sang megastokes
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch vuông/giây [in^2/s] sang đơn vị megastokes [MSt]
inch vuông/giây
Định nghĩa:
megastokes
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch vuông/giây sang megastokes
| inch vuông/giây [in^2/s] | megastokes [MSt] |
|---|---|
| 0.01 in^2/s | 0.000000 MSt |
| 0.10 in^2/s | 0.000001 MSt |
| 1 in^2/s | 0.000006 MSt |
| 2 in^2/s | 0.000013 MSt |
| 3 in^2/s | 0.000019 MSt |
| 5 in^2/s | 0.000032 MSt |
| 10 in^2/s | 0.000065 MSt |
| 20 in^2/s | 0.000129 MSt |
| 50 in^2/s | 0.000323 MSt |
| 100 in^2/s | 0.000645 MSt |
| 1000 in^2/s | 0.006452 MSt |
Cách chuyển đổi inch vuông/giây sang megastokes
1 in^2/s = 0.000006 MSt
1 MSt = 155000 in^2/s
Ví dụ
Convert 15 in^2/s to MSt:
15 in^2/s = 15 × 0.000006 MSt = 0.000097 MSt