Chuyển đổi inch vuông/giây sang hectostokes
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch vuông/giây [in^2/s] sang đơn vị hectostokes [hSt]
inch vuông/giây
Định nghĩa:
hectostokes
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch vuông/giây sang hectostokes
inch vuông/giây [in^2/s] | hectostokes [hSt] |
---|---|
0.01 in^2/s | 0.000645 hSt |
0.10 in^2/s | 0.006452 hSt |
1 in^2/s | 0.0645 hSt |
2 in^2/s | 0.1290 hSt |
3 in^2/s | 0.1935 hSt |
5 in^2/s | 0.3226 hSt |
10 in^2/s | 0.6452 hSt |
20 in^2/s | 1.29 hSt |
50 in^2/s | 3.23 hSt |
100 in^2/s | 6.45 hSt |
1000 in^2/s | 64.52 hSt |
Cách chuyển đổi inch vuông/giây sang hectostokes
1 in^2/s = 0.064516 hSt
1 hSt = 15.50 in^2/s
Ví dụ
Convert 15 in^2/s to hSt:
15 in^2/s = 15 × 0.064516 hSt = 0.967740 hSt