Chuyển đổi inch vuông/giây sang femtostokes
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch vuông/giây [in^2/s] sang đơn vị femtostokes [fSt]
inch vuông/giây
Định nghĩa:
femtostokes
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch vuông/giây sang femtostokes
inch vuông/giây [in^2/s] | femtostokes [fSt] |
---|---|
0.01 in^2/s | 64516000000000 fSt |
0.10 in^2/s | 645160000000000 fSt |
1 in^2/s | 6451600000000000 fSt |
2 in^2/s | 12903200000000000 fSt |
3 in^2/s | 19354800000000000 fSt |
5 in^2/s | 32258000000000000 fSt |
10 in^2/s | 64516000000000000 fSt |
20 in^2/s | 129032000000000000 fSt |
50 in^2/s | 322580000000000000 fSt |
100 in^2/s | 645160000000000000 fSt |
1000 in^2/s | 6451600000000000000 fSt |
Cách chuyển đổi inch vuông/giây sang femtostokes
1 in^2/s = 6451600000000000 fSt
1 fSt = 0.000000 in^2/s
Ví dụ
Convert 15 in^2/s to fSt:
15 in^2/s = 15 × 6451600000000000 fSt = 96774000000000000 fSt