Chuyển đổi vòng quay/giây sang vòng quay/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi vòng quay/giây [r/s] sang đơn vị vòng quay/giờ [r/h]
vòng quay/giây
Định nghĩa:
vòng quay/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi vòng quay/giây sang vòng quay/giờ
| vòng quay/giây [r/s] | vòng quay/giờ [r/h] |
|---|---|
| 0.01 r/s | 36.00 r/h |
| 0.10 r/s | 360.00 r/h |
| 1 r/s | 3600 r/h |
| 2 r/s | 7200 r/h |
| 3 r/s | 10800 r/h |
| 5 r/s | 18000 r/h |
| 10 r/s | 36000 r/h |
| 20 r/s | 72000 r/h |
| 50 r/s | 180000 r/h |
| 100 r/s | 360000 r/h |
| 1000 r/s | 3600000 r/h |
Cách chuyển đổi vòng quay/giây sang vòng quay/giờ
1 r/s = 3600 r/h
1 r/h = 0.000278 r/s
Ví dụ
Convert 15 r/s to r/h:
15 r/s = 15 × 3600 r/h = 54000 r/h