Chuyển đổi vòng quay/giây sang radian/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi vòng quay/giây [r/s] sang đơn vị radian/ngày [rad/d]
vòng quay/giây
Định nghĩa:
radian/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi vòng quay/giây sang radian/ngày
| vòng quay/giây [r/s] | radian/ngày [rad/d] |
|---|---|
| 0.01 r/s | 5429 rad/d |
| 0.10 r/s | 54287 rad/d |
| 1 r/s | 542866 rad/d |
| 2 r/s | 1085732 rad/d |
| 3 r/s | 1628598 rad/d |
| 5 r/s | 2714330 rad/d |
| 10 r/s | 5428660 rad/d |
| 20 r/s | 10857320 rad/d |
| 50 r/s | 27143300 rad/d |
| 100 r/s | 54286599 rad/d |
| 1000 r/s | 542865995 rad/d |
Cách chuyển đổi vòng quay/giây sang radian/ngày
1 r/s = 542866 rad/d
1 rad/d = 0.000002 r/s
Ví dụ
Convert 15 r/s to rad/d:
15 r/s = 15 × 542866 rad/d = 8142990 rad/d