Chuyển đổi vòng quay/giây sang radian/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi vòng quay/giây [r/s] sang đơn vị radian/giờ [rad/h]
vòng quay/giây [r/s]
radian/giờ [rad/h]

vòng quay/giây

Định nghĩa:

radian/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi vòng quay/giây sang radian/giờ

vòng quay/giây [r/s] radian/giờ [rad/h]
0.01 r/s 226.19 rad/h
0.10 r/s 2262 rad/h
1 r/s 22619 rad/h
2 r/s 45239 rad/h
3 r/s 67858 rad/h
5 r/s 113097 rad/h
10 r/s 226195 rad/h
20 r/s 452389 rad/h
50 r/s 1130973 rad/h
100 r/s 2261947 rad/h
1000 r/s 22619465 rad/h

Cách chuyển đổi vòng quay/giây sang radian/giờ

1 r/s = 22619 rad/h

1 rad/h = 0.000044 r/s

Ví dụ

Convert 15 r/s to rad/h:
15 r/s = 15 × 22619 rad/h = 339292 rad/h

Chuyển đổi đơn vị Vận tốc - Góc phổ biến