Chuyển đổi vòng quay/giây sang radian/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi vòng quay/giây [r/s] sang đơn vị radian/phút [rad/min]
vòng quay/giây
Định nghĩa:
radian/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi vòng quay/giây sang radian/phút
| vòng quay/giây [r/s] | radian/phút [rad/min] |
|---|---|
| 0.01 r/s | 3.77 rad/min |
| 0.10 r/s | 37.70 rad/min |
| 1 r/s | 376.99 rad/min |
| 2 r/s | 753.98 rad/min |
| 3 r/s | 1131 rad/min |
| 5 r/s | 1885 rad/min |
| 10 r/s | 3770 rad/min |
| 20 r/s | 7540 rad/min |
| 50 r/s | 18850 rad/min |
| 100 r/s | 37699 rad/min |
| 1000 r/s | 376991 rad/min |
Cách chuyển đổi vòng quay/giây sang radian/phút
1 r/s = 376.99 rad/min
1 rad/min = 0.002653 r/s
Ví dụ
Convert 15 r/s to rad/min:
15 r/s = 15 × 376.99 rad/min = 5655 rad/min