Chuyển đổi độ/ngày sang radian/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi độ/ngày [°/d] sang đơn vị radian/giờ [rad/h]
độ/ngày
Định nghĩa:
radian/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi độ/ngày sang radian/giờ
độ/ngày [°/d] | radian/giờ [rad/h] |
---|---|
0.01 °/d | 0.000007 rad/h |
0.10 °/d | 0.000073 rad/h |
1 °/d | 0.000727 rad/h |
2 °/d | 0.001454 rad/h |
3 °/d | 0.002182 rad/h |
5 °/d | 0.003636 rad/h |
10 °/d | 0.007272 rad/h |
20 °/d | 0.0145 rad/h |
50 °/d | 0.0364 rad/h |
100 °/d | 0.0727 rad/h |
1000 °/d | 0.7272 rad/h |
Cách chuyển đổi độ/ngày sang radian/giờ
1 °/d = 0.000727 rad/h
1 rad/h = 1375 °/d
Ví dụ
Convert 15 °/d to rad/h:
15 °/d = 15 × 0.000727 rad/h = 0.010908 rad/h