Chuyển đổi pixel (X) sang Điểm PostScript
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pixel (X) [pixel (X)] sang đơn vị Điểm PostScript [PostScript point]
pixel (X)
Định nghĩa:
Điểm PostScript
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pixel (X) sang Điểm PostScript
pixel (X) [pixel (X)] | Điểm PostScript [PostScript point] |
---|---|
0.01 pixel (X) | 0.007500 PostScript point |
0.10 pixel (X) | 0.0750 PostScript point |
1 pixel (X) | 0.7500 PostScript point |
2 pixel (X) | 1.50 PostScript point |
3 pixel (X) | 2.25 PostScript point |
5 pixel (X) | 3.75 PostScript point |
10 pixel (X) | 7.50 PostScript point |
20 pixel (X) | 15.00 PostScript point |
50 pixel (X) | 37.50 PostScript point |
100 pixel (X) | 75.00 PostScript point |
1000 pixel (X) | 750.00 PostScript point |
Cách chuyển đổi pixel (X) sang Điểm PostScript
1 pixel (X) = 0.750000 PostScript point
1 PostScript point = 1.33 pixel (X)
Ví dụ
Convert 15 pixel (X) to PostScript point:
15 pixel (X) = 15 × 0.750000 PostScript point = 11.25 PostScript point