Chuyển đổi pixel (X) sang ký tự (Y)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pixel (X) [pixel (X)] sang đơn vị ký tự (Y) [character (Y)]
pixel (X)
Định nghĩa:
ký tự (Y)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pixel (X) sang ký tự (Y)
pixel (X) [pixel (X)] | ký tự (Y) [character (Y)] |
---|---|
0.01 pixel (X) | 0.000625 character (Y) |
0.10 pixel (X) | 0.006250 character (Y) |
1 pixel (X) | 0.0625 character (Y) |
2 pixel (X) | 0.1250 character (Y) |
3 pixel (X) | 0.1875 character (Y) |
5 pixel (X) | 0.3125 character (Y) |
10 pixel (X) | 0.6250 character (Y) |
20 pixel (X) | 1.25 character (Y) |
50 pixel (X) | 3.12 character (Y) |
100 pixel (X) | 6.25 character (Y) |
1000 pixel (X) | 62.50 character (Y) |
Cách chuyển đổi pixel (X) sang ký tự (Y)
1 pixel (X) = 0.062500 character (Y)
1 character (Y) = 16.00 pixel (X)
Ví dụ
Convert 15 pixel (X) to character (Y):
15 pixel (X) = 15 × 0.062500 character (Y) = 0.937500 character (Y)