Chuyển đổi pixel (X) sang milimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pixel (X) [pixel (X)] sang đơn vị milimét [mm]
pixel (X) [pixel (X)]
milimét [mm]

pixel (X)

Định nghĩa:

milimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pixel (X) sang milimét

pixel (X) [pixel (X)] milimét [mm]
0.01 pixel (X) 0.002646 mm
0.10 pixel (X) 0.0265 mm
1 pixel (X) 0.2646 mm
2 pixel (X) 0.5292 mm
3 pixel (X) 0.7938 mm
5 pixel (X) 1.32 mm
10 pixel (X) 2.65 mm
20 pixel (X) 5.29 mm
50 pixel (X) 13.23 mm
100 pixel (X) 26.46 mm
1000 pixel (X) 264.58 mm

Cách chuyển đổi pixel (X) sang milimét

1 pixel (X) = 0.264583 mm

1 mm = 3.78 pixel (X)

Ví dụ

Convert 15 pixel (X) to mm:
15 pixel (X) = 15 × 0.264583 mm = 3.97 mm

Chuyển đổi đơn vị Kiểu chữ phổ biến