Chuyển đổi watt/mét/K sang kilowatt/mét/K

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt/mét/K [W/(m*K)] sang đơn vị kilowatt/mét/K [kW/(m*K)]
watt/mét/K [W/(m*K)]
kilowatt/mét/K [kW/(m*K)]

watt/mét/K

Định nghĩa:

kilowatt/mét/K

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi watt/mét/K sang kilowatt/mét/K

watt/mét/K [W/(m*K)] kilowatt/mét/K [kW/(m*K)]
0.01 W/(m*K) 0.000010 kW/(m*K)
0.10 W/(m*K) 0.000100 kW/(m*K)
1 W/(m*K) 0.001000 kW/(m*K)
2 W/(m*K) 0.002000 kW/(m*K)
3 W/(m*K) 0.003000 kW/(m*K)
5 W/(m*K) 0.005000 kW/(m*K)
10 W/(m*K) 0.0100 kW/(m*K)
20 W/(m*K) 0.0200 kW/(m*K)
50 W/(m*K) 0.0500 kW/(m*K)
100 W/(m*K) 0.1000 kW/(m*K)
1000 W/(m*K) 1.00 kW/(m*K)

Cách chuyển đổi watt/mét/K sang kilowatt/mét/K

1 W/(m*K) = 0.001000 kW/(m*K)

1 kW/(m*K) = 1000 W/(m*K)

Ví dụ

Convert 15 W/(m*K) to kW/(m*K):
15 W/(m*K) = 15 × 0.001000 kW/(m*K) = 0.015000 kW/(m*K)

Chuyển đổi đơn vị Độ dẫn nhiệt phổ biến