Chuyển đổi watt/mét/K sang Btu (IT) foot/giờ/feet vuông/°F

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt/mét/K [W/(m*K)] sang đơn vị Btu (IT) foot/giờ/feet vuông/°F [foot/°F]
watt/mét/K [W/(m*K)]
Btu (IT) foot/giờ/feet vuông/°F [foot/°F]

watt/mét/K

Định nghĩa:

Btu (IT) foot/giờ/feet vuông/°F

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi watt/mét/K sang Btu (IT) foot/giờ/feet vuông/°F

watt/mét/K [W/(m*K)] Btu (IT) foot/giờ/feet vuông/°F [foot/°F]
0.01 W/(m*K) 0.005778 foot/°F
0.10 W/(m*K) 0.0578 foot/°F
1 W/(m*K) 0.5778 foot/°F
2 W/(m*K) 1.16 foot/°F
3 W/(m*K) 1.73 foot/°F
5 W/(m*K) 2.89 foot/°F
10 W/(m*K) 5.78 foot/°F
20 W/(m*K) 11.56 foot/°F
50 W/(m*K) 28.89 foot/°F
100 W/(m*K) 57.78 foot/°F
1000 W/(m*K) 577.79 foot/°F

Cách chuyển đổi watt/mét/K sang Btu (IT) foot/giờ/feet vuông/°F

1 W/(m*K) = 0.577789 foot/°F

1 foot/°F = 1.73 W/(m*K)

Ví dụ

Convert 15 W/(m*K) to foot/°F:
15 W/(m*K) = 15 × 0.577789 foot/°F = 8.67 foot/°F

Chuyển đổi đơn vị Độ dẫn nhiệt phổ biến