Chuyển đổi watt/mét/K sang Btu (th) inch/giây/feet vuông/°F
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt/mét/K [W/(m*K)] sang đơn vị Btu (th) inch/giây/feet vuông/°F [foot/°F]
watt/mét/K
Định nghĩa:
Btu (th) inch/giây/feet vuông/°F
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi watt/mét/K sang Btu (th) inch/giây/feet vuông/°F
watt/mét/K [W/(m*K)] | Btu (th) inch/giây/feet vuông/°F [foot/°F] |
---|---|
0.01 W/(m*K) | 0.000019 foot/°F |
0.10 W/(m*K) | 0.000193 foot/°F |
1 W/(m*K) | 0.001927 foot/°F |
2 W/(m*K) | 0.003855 foot/°F |
3 W/(m*K) | 0.005782 foot/°F |
5 W/(m*K) | 0.009636 foot/°F |
10 W/(m*K) | 0.0193 foot/°F |
20 W/(m*K) | 0.0385 foot/°F |
50 W/(m*K) | 0.0964 foot/°F |
100 W/(m*K) | 0.1927 foot/°F |
1000 W/(m*K) | 1.93 foot/°F |
Cách chuyển đổi watt/mét/K sang Btu (th) inch/giây/feet vuông/°F
1 W/(m*K) = 0.001927 foot/°F
1 foot/°F = 518.87 W/(m*K)
Ví dụ
Convert 15 W/(m*K) to foot/°F:
15 W/(m*K) = 15 × 0.001927 foot/°F = 0.028909 foot/°F