Chuyển đổi watt/mét/K sang calo (th)/giây/cm/°C
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt/mét/K [W/(m*K)] sang đơn vị calo (th)/giây/cm/°C [(th)/second/cm/°C]
watt/mét/K
Định nghĩa:
calo (th)/giây/cm/°C
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi watt/mét/K sang calo (th)/giây/cm/°C
watt/mét/K [W/(m*K)] | calo (th)/giây/cm/°C [(th)/second/cm/°C] |
---|---|
0.01 W/(m*K) | 0.000024 (th)/second/cm/°C |
0.10 W/(m*K) | 0.000239 (th)/second/cm/°C |
1 W/(m*K) | 0.002390 (th)/second/cm/°C |
2 W/(m*K) | 0.004780 (th)/second/cm/°C |
3 W/(m*K) | 0.007170 (th)/second/cm/°C |
5 W/(m*K) | 0.0120 (th)/second/cm/°C |
10 W/(m*K) | 0.0239 (th)/second/cm/°C |
20 W/(m*K) | 0.0478 (th)/second/cm/°C |
50 W/(m*K) | 0.1195 (th)/second/cm/°C |
100 W/(m*K) | 0.2390 (th)/second/cm/°C |
1000 W/(m*K) | 2.39 (th)/second/cm/°C |
Cách chuyển đổi watt/mét/K sang calo (th)/giây/cm/°C
1 W/(m*K) = 0.002390 (th)/second/cm/°C
1 (th)/second/cm/°C = 418.40 W/(m*K)
Ví dụ
Convert 15 W/(m*K) to (th)/second/cm/°C:
15 W/(m*K) = 15 × 0.002390 (th)/second/cm/°C = 0.035851 (th)/second/cm/°C