Chuyển đổi Vận tốc Trái đất sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Vận tốc Trái đất [Earth's velocity] sang đơn vị Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water]
Vận tốc Trái đất
Định nghĩa:
Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Vận tốc Trái đất sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết
Vận tốc Trái đất [Earth's velocity] | Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water] |
---|---|
0.01 Earth's velocity | 0.2007 water |
0.10 Earth's velocity | 2.01 water |
1 Earth's velocity | 20.07 water |
2 Earth's velocity | 40.15 water |
3 Earth's velocity | 60.22 water |
5 Earth's velocity | 100.37 water |
10 Earth's velocity | 200.75 water |
20 Earth's velocity | 401.50 water |
50 Earth's velocity | 1004 water |
100 Earth's velocity | 2007 water |
1000 Earth's velocity | 20075 water |
Cách chuyển đổi Vận tốc Trái đất sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết
1 Earth's velocity = 20.07 water
1 water = 0.049814 Earth's velocity
Ví dụ
Convert 15 Earth's velocity to water:
15 Earth's velocity = 15 × 20.07 water = 301.12 water