Chuyển đổi Vận tốc Trái đất sang Vận tốc vũ trụ thứ ba

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Vận tốc Trái đất [Earth's velocity] sang đơn vị Vận tốc vũ trụ thứ ba [third]
Vận tốc Trái đất [Earth's velocity]
Vận tốc vũ trụ thứ ba [third]

Vận tốc Trái đất

Định nghĩa:

Vận tốc vũ trụ thứ ba

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Vận tốc Trái đất sang Vận tốc vũ trụ thứ ba

Vận tốc Trái đất [Earth's velocity] Vận tốc vũ trụ thứ ba [third]
0.01 Earth's velocity 0.0179 third
0.10 Earth's velocity 0.1786 third
1 Earth's velocity 1.79 third
2 Earth's velocity 3.57 third
3 Earth's velocity 5.36 third
5 Earth's velocity 8.93 third
10 Earth's velocity 17.86 third
20 Earth's velocity 35.71 third
50 Earth's velocity 89.28 third
100 Earth's velocity 178.55 third
1000 Earth's velocity 1786 third

Cách chuyển đổi Vận tốc Trái đất sang Vận tốc vũ trụ thứ ba

1 Earth's velocity = 1.79 third

1 third = 0.560054 Earth's velocity

Ví dụ

Convert 15 Earth's velocity to third:
15 Earth's velocity = 15 × 1.79 third = 26.78 third

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến

Chuyển đổi Vận tốc Trái đất sang các đơn vị Tốc độ khác